Characters remaining: 500/500
Translation

anal retentive

Academic
Friendly

Từ "anal retentive" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) được sử dụng để mô tả một giai đoạn trong quá trình phát triển tâm thần sinh dục của trẻ em, cụ thể khi trẻ chú ý nhiều đến vùng hậu môn. Theo lý thuyết của Sigmund Freud, nếu một đứa trẻ không vượt qua giai đoạn này một cách bình thường, có thể dẫn đến những đặc điểm tính cách nhất địnhtuổi trưởng thành, chẳng hạn như bủn xỉn, cứng nhắc, hoặc bướng bỉnh.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Anal retentive" thường được dùng để chỉ những người tính cách rất nghiêm túc, hay quản lý, thường xu hướng tiết kiệm quá mức hoặc khó chịu khi mọi thứ không theo ý mình.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu cơ bản: "He's so anal retentive about keeping his room clean that he can't relax." (Anh ấy bủn xỉn đến mức không thể thư giãn luôn muốn giữ phòng mình sạch sẽ.)
    • Câu nâng cao: "Her anal retentive nature is evident in her meticulous planning for every event." (Tính cách bướng bỉnh của ấy thể hiện qua cách lập kế hoạch tỉ mỉ cho mọi sự kiện.)
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Anal: Từ này có thể dùng để chỉ những điều liên quan đến hậu môn, nhưng trong ngữ cảnh tâm lý học, thường liên quan đến giai đoạn phát triển.
    • Retentive: Có nghĩa khả năng giữ lại, nhớ lâu. Nói chung, từ này không chỉ được dùng trong ngữ cảnh tâm lý học còn có thể được áp dụng cho trí nhớ hay khả năng giữ thông tin.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Perfectionist: Người cầu toàn, thường yêu cầu cao về sự hoàn hảo.
    • Controlling: Người xu hướng kiểm soát mọi thứ xung quanh mình.
  5. Cách sử dụng khác:

    • Idiom: "Control freak": Người luôn muốn kiểm soát mọi thứ.
    • Phrasal verb: "Hold on to" có thể mang nghĩa giữ lại, nhưng không chỉ mang nghĩa bướng bỉnh còn trong ngữ cảnh tích cực như giữ gìn kỷ niệm.
  6. Lưu ý:

    • Mặc dù "anal retentive" thường mang ý nghĩa tiêu cực trong văn hóa hiện đại, nhưng không phải ai những đặc điểm này cũng xấu. Nhiều người tính cách này có thể những người làm việc chăm chỉ tổ chức tốt.
Adjective
  1. một giai đoạn trong quá trình phát triển tâm thần sinh dục khi đứa trẻ chú ý tới vùng hậu môn; người ta cho rằng nếu trẻ ngừng phát triểngiai đoạn này sẽ tạo ra kết quảtrẻ bủn xỉn, bướng bỉnh,...

Synonyms

Antonyms

Comments and discussion on the word "anal retentive"